LILMOON | 1 ngày/1 tháng

Minh bạch minh bạchKính áp tròng màu。 Đường viền cấp độ trông tự nhiên và thiết kế ống kính quen thuộc hơn theo đuổi một đôi mắt trong suốtKính áp tròng màuNó đã được nhận ra.

14.2mm・14.4mm・14.5mm

DIA

13.2mm~13.8mm

着色直径

±0.00~ -10.00

展開度数

필터

Thương hiệu
필터
정렬 기준::
Thương hiệu

상품 31개

러스티브라운 | 1개월용(도 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティブラウン | 1monthのレンズ画像
러스티 베이지 1개월용(도 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティベージュ | 1monthのレンズ画像
러스티회색 | 1개월용(도 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティグレー | 1monthのレンズ画像
메리골드 | 메리골드 1개월용(학위 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON マリーゴールド | 1monthのレンズ画像
플라밍고 1개월용(학위 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON フラミンゴ | 1monthのレンズ画像
오션 | 오션 1개월용(학위 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON オーシャン | 1monthのレンズ画像
크림Greige | 1개월용(학위 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON クリームグレージュ | 1monthのレンズ画像
워터워터 | 워터워터 1개월용(도 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON ウォーターウォーター | 1monthのレンズ画像
스킨Greige | 1개월용(학위 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON スキングレージュ | 1monthのレンズ画像
스킨 베이지 | 스킨 베이지 1개월용(도 없음)렌즈 2개)カラーコンタクトレンズ、LILMOON スキンベージュ | 1monthのレンズ画像
크림 베이지 1개월용(도 없음)렌즈 2개)크림 베이지 1개월용(도 없음)렌즈 2개)
Rỉ sétMàu nâu | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティブラウン | 1monthのレンズ画像
Địa điểm rỉ sét | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティベージュ | 1monthのレンズ画像
Rỉ sétXám | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON ラスティグレー | 1monthのレンズ画像
Cúc vạn thọ | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON マリーゴールド | 1monthのレンズ画像
Chim hồng hạc | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON フラミンゴ | 1monthのレンズ画像
Đại dương | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON オーシャン | 1monthのレンズ画像
Rỉ sétXám | 1 ngàyRỉ sétXám | 1 ngày
Địa điểm rỉ sét | 1 ngàyĐịa điểm rỉ sét | 1 ngày
Màu xám smokey | 1 ngàyMàu xám smokey | 1 ngày
Màu be khói | 1 ngàyMàu be khói | 1 ngày
kemmàu xám | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON クリームグレージュ | 1monthのレンズ画像
Nước nước | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON ウォーターウォーター | 1monthのレンズ画像
damàu xám | 1 thángカラーコンタクトレンズ、LILMOON スキングレージュ | 1monthのレンズ画像

Collection list

View all