1 ngày

Một ngày kính áp tròng tiếp xúc dùng một lần.
Một loại chỉ được sử dụng trong một ngày và thay thế vào ngày hôm sau bằng một ống kính liên lạc mới. Bởi vì nó là một ống kính liên lạc mới mỗi ngày, nó luôn luôn sạch sẽ. Nó không cần phải quan tâm và là vệ sinh với tiết kiệm thời gian. Được đề xuất cho những người sử dụng các sự kiện đặc biệt, thể thao, du lịch, vv Thỉnh thoảng.

Other Type

필터

Thương hiệu
필터
정렬 기준::
Thương hiệu

상품 770개

소다파란색 | 1일용소다파란색 | 1일용
진주핑크 | 1일용진주핑크 | 1일용
모스녹색 | 1일용모스녹색 | 1일용
오리 아이스 머핀 | 오리 아이스 머핀 1일용오리 아이스 머핀 | 오리 아이스 머핀 1일용
오리 쿨회색 | 1일용오리 쿨회색 | 1일용
오리 애쉬회색 | 1일용오리 애쉬회색 | 1일용
오리 크림 바닐라 | 오리 크림 바닐라 1일용오리 크림 바닐라 | 오리 크림 바닐라 1일용
오리 멜팅브라운 | 1일용오리 멜팅브라운 | 1일용
코코아 1개월용코코아 1개월용
카페오레 | 카페오레 1개월용카페오레 | 카페오레 1개월용
바나나 우유 | 바나나 우유 1개월용바나나 우유 | 바나나 우유 1개월용
소다 | 소다 1개월용소다 | 소다 1개월용
소피아 베이지 | 소피아 베이지 1일용소피아 베이지 | 소피아 베이지 1일용
미아브라운 | 1일용미아브라운 | 1일용
첼로 크레이프 | 첼로 크레이프 1일용첼로 크레이프 | 첼로 크레이프 1일용
크러쉬회색 | 1일용크러쉬회색 | 1일용
선셋 커피 | 선셋 커피 1일용선셋 커피 | 선셋 커피 1일용
젠틀핑크 | 1일용젠틀핑크 | 1일용
선셋 커피 | 선셋 커피 1일용선셋 커피 | 선셋 커피 1일용
예피 브라운 | 예피 브라운 1일용예피 브라운 | 예피 브라운 1일용
노바Greige | 1일용노바Greige | 1일용
Pearl Snow Grey | 1 ngàyPearl Snow Grey | 1 ngày
Đồng phụcĐen | 1 ngàyĐồng phụcĐen | 1 ngày
MơXám | 1 ngàyMơXám | 1 ngày