Hydrogel silicon

Hydrogel siliconrăngHàm lượng nước thấpĐó là một vật liệu nhận ra tính thấm oxy cực kỳ cao mặc dù tốc độ của nó. Bởi vì nó có thể đảm bảo tính thấm oxy cao hơn nước, nó được đặc trưng bằng cách giảm gánh nặng mắt so với các vật liệu thông thường.

篩選條件

篩選條件
排序方式:

30 件產品

Cắt màu be | 1 ngàyカラーコンタクトレンズ、LARME 1day シアーリングベージュ | 1dayのレンズ画像
Pearl Beige | 1 thángPearl Beige | 1 tháng
Màu be pha lê | 1 ngàyカラーコンタクトレンズ、LARME 1day クリスタルベージュ | 1dayのレンズ画像
quả mơMàu nâu | 1 thángquả mơMàu nâu | 1 tháng
Di chuyển vũ trụ | 1 ngàyカラーコンタクトレンズ、LARME 1day コズミックモーヴ | 1dayのレンズ画像
tự nhiênMàu nâu | 1 thángtự nhiênMàu nâu | 1 tháng
Pearl Snow Grey | 1 thángPearl Snow Grey | 1 tháng
Vỏ bọc roupe | 1 ngàyカラーコンタクトレンズ、LARME 1day シースルートープ | 1dayのレンズ画像
tự nhiênĐen | 1 thángtự nhiênĐen | 1 tháng
カラーコンタクトレンズ、LuMia パフブラウン コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia パフブラウン コンフォート | 1dayのレンズ画像
đáXámMàu nâu | 1 ngàyđáXámMàu nâu | 1 ngày
カラーコンタクトレンズ、LuMia コットンオリーブ コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia コットンオリーブ コンフォート | 1dayのレンズ画像
KịchXám | 1 ngàyKịchXám | 1 ngày
Tiết kiệmMàu xanh lá | 1 ngàyTiết kiệmMàu xanh lá | 1 ngày
Kế tiếpMàu xanh da trời | 1 ngàyKế tiếpMàu xanh da trời | 1 ngày
Trọng tàiMàu nâu | 1 ngàyTrọng tàiMàu nâu | 1 ngày
Màu xanh tuyết | 1 ngàyMàu xanh tuyết | 1 ngày
Galish Beige | 1 ngàyGalish Beige | 1 ngày
tự nhiênĐen | 2 tuầnカラーコンタクトレンズ、BELTA ナチュラルブラック | 2weekのレンズ画像
カラーコンタクトレンズ、LuMia ワッフルピンク コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia ワッフルピンク コンフォート | 1dayのレンズ画像
Tan chảyHồng | 1 ngàyTan chảyHồng | 1 ngày
HồngMàu nâu | 2 tuầnカラーコンタクトレンズ、BELTA ピンクブラウン | 2weekのレンズ画像
カラーコンタクトレンズ、LuMia ルースブラック コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia ルースブラック コンフォート | 1dayのレンズ画像
Vòng ròng rọc | 1 ngàyVòng ròng rọc | 1 ngày