Hydrogel silicon

Hydrogel siliconrăngHàm lượng nước thấpĐó là một vật liệu nhận ra tính thấm oxy cực kỳ cao mặc dù tốc độ của nó. Bởi vì nó có thể đảm bảo tính thấm oxy cao hơn nước, nó được đặc trưng bằng cách giảm gánh nặng mắt so với các vật liệu thông thường.

Filters

Filters
Sort by:

50 products

Yippee Brown  [a-eye] | 1dayYippee Brown  [a-eye] | 1day
Vòng ròng rọc | 1 ngàyVòng ròng rọc | 1 ngày
Galish Beige | 1 ngàyGalish Beige | 1 ngày
Hoa hồng khô | 1 ngàyHoa hồng khô | 1 ngày
Màu xanh da trờiĐầm phá | 1 ngàyMàu xanh da trờiĐầm phá | 1 ngày
カラーコンタクトレンズ、LuMia コットンオリーブ コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia コットンオリーブ コンフォート | 1dayのレンズ画像
Lunanbrown [Unrolla] | 1day Lunanbrown [Unrolla] | 1day
cátXám | 1 ngàycátXám | 1 ngày
カラーコンタクトレンズ、LuMia ルースブラック コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia ルースブラック コンフォート | 1dayのレンズ画像
Lunabeju [Unrolla] | 1day Lunabeju [Unrolla] | 1day
Jenny Pink [a-eye] | 1day Jenny Pink [a-eye] | 1day
Unrolla [Unrolla] | 1day Unrolla [Unrolla] | 1day
Đồ uống màu nâu | 1day Đồ uống màu nâu | 1day
Lunangure [Unrolla] | 1day Lunangure [Unrolla] | 1day
カラーコンタクトレンズ、LuMia ワッフルピンク コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia ワッフルピンク コンフォート | 1dayのレンズ画像
nguyên chấtMàu nâu | 2 tuầnカラーコンタクトレンズ、BELTA ピュアブラウン | 2weekのレンズ画像
HồngMàu nâu | 2 tuầnカラーコンタクトレンズ、BELTA ピンクブラウン | 2weekのレンズ画像
カラーコンタクトレンズ、LuMia メローカーキ コンフォート | 1dayのモデルイメージ画像カラーコンタクトレンズ、LuMia メローカーキ コンフォート | 1dayのレンズ画像
Nhỏ giọt đen [a-eye] | 1day Nhỏ giọt đen [a-eye] | 1day
phunMàu nâu | 2 tuầnphunMàu nâu | 2 tuần
Runaibori [a-eye] | 1day Runaibori [a-eye] | 1day
Bông Olive | 2 tuầnBông Olive | 2 tuần
Khaki êm dịu | 2 tuầnKhaki êm dịu | 2 tuần
bánh quếHồng | 2 tuầnbánh quếHồng | 2 tuần